--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ recurring decimal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
refuse
:
từ chối, khước từ, cự tuyệtto someone's help không nhận sự giúp đỡ của aito refuse to do something từ chối không làm việc gì
+
amiability
:
sự tử tế, sự tốt bụng
+
overrun
:
sự lan tràn, sự tràn ra
+
david riesman jr.
:
giống david riesman
+
wrongdoer
:
người làm điều trái